FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Paredes

1.8.1980(44) 176cm 78Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM63
CDM52
RM66
RB51
RWB53
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
72
Penalty
67
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11