FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Pogba

15.3.1993(31) 186cm 80Kg
ST79
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM79
CDM79
RM79
RB78
RWB79
CB79
SW79
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
77
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
79
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Kèm người
75
Tranh bóng
82
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
74
Chuyền dài
77
Lực sút
84
Đánh đầu
79
Sút xa
83
Vô-lê
75
Sút xoáy
82
Đá phạt
72
Penalty
69
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
76
Phản ứng
79
Quyết đoán
88
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12