FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathew Leckie

4.2.1991(33) 181cm 81Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM47
RM66
RB48
RWB51
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
84
Tốc độ
83
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
16
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
49
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14