FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Rojas

14.6.1989(35) 173cm 65Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM47
RM66
RB49
RWB52
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
68
Khéo léo
80
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15