FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andros Townsend

16.7.1991(33) 181cm 77Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM60
CDM48
RM68
RB50
RWB53
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
46
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
76
Giữ bóng
68
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
74
Đánh đầu
51
Sút xa
71
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16