FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Kanunnikov

14.7.1991(33) 183cm 75Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16