FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Griezmann

21.3.1991(33) 176cm 68Kg
ST73
RW75
CF74
RF74
CAM74
CM68
CDM53
RM75
RB52
RWB56
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
80
Giữ bóng
75
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
75
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
75
Sút xoáy
78
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
69
Phản ứng
75
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18