FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ishak Belfodil

12.1.1992(32) 192cm 86Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM60
CDM47
RM66
RB46
RWB50
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
18
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
48
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
40
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17