FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shinji Okazaki

16.4.1986(38) 174cm 76Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM53
RM68
RB53
RWB56
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
33
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10