FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuto Nagatomo

12.9.1986(38) 170cm 68Kg
ST61
RW67
CF64
RF64
CAM66
CM67
CDM69
RM69
RB72
RWB72
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
83
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
73
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18