FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koke

8.1.1992(32) 178cm 74Kg
ST71
RW74
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM71
RM75
RB68
RWB70
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
55
Rê bóng
75
Giữ bóng
83
Kèm người
50
Tranh bóng
66
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
63
Chuyền dài
79
Lực sút
78
Đánh đầu
61
Sút xa
77
Vô-lê
53
Sút xoáy
81
Đá phạt
68
Penalty
56
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
77
Phản ứng
81
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17