FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Caulker

29.12.1991(32) 191cm 77Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM56
CDM66
RM53
RB66
RWB64
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
70
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
40
Đánh đầu
72
Sút xa
24
Vô-lê
19
Sút xoáy
55
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
41
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17