FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Viergever

3.8.1989(35) 182cm 72Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM67
RM61
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
72
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
41
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14