FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haris Seferovic

22.2.1992(32) 191cm 81Kg
ST67
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM60
CDM50
RM62
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
41
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
41
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
67
Sút xa
75
Vô-lê
69
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18