FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Destro

20.3.1991(33) 181cm 73Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM66
CM58
CDM45
RM67
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
14
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
76
Chuyền dài
40
Lực sút
72
Đánh đầu
69
Sút xa
57
Vô-lê
72
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
70
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
57
Phản ứng
74
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15