FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koen Casteels

25.6.1992(32) 197cm 86Kg
ST29
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM28
CDM29
RM28
RB28
RWB29
CB28
SW29
GK65
Sức mạnh
65
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
67
Quyết đoán
33
TM phát bóng
66
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
64