FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Allan-Romeo Nyom

10.5.1988(35) 188cm 82Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM58
CDM64
RM59
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
63
Tốc độ
77
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
70
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
74
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17