FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dany Nounkeu

11.4.1986(38) 184cm 85Kg
ST50
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM66
RM57
RB67
RWB66
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
21
Chuyền dài
63
Lực sút
46
Đánh đầu
68
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
51
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
41
Phản ứng
67
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15