FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Subasic

27.10.1984(39) 191cm 84Kg
ST31
RW25
CF27
RF27
CAM24
CM24
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK67
Sức mạnh
69
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
41
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
59
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
62
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
10
Phản ứng
68
Quyết đoán
32
TM phát bóng
70
TM đổ người
68
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
68