FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Orellana

27.1.1986(38) 171cm 70Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM58
CDM46
RM65
RB48
RWB50
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
35
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17