FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Rinaudo

8.5.1987(37) 175cm 76Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM69
RM64
RB67
RWB67
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13