FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shkodran Mustafi

17.4.1992(32) 184cm 82Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM55
CDM65
RM52
RB65
RWB63
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
71
Rê bóng
41
Giữ bóng
56
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
73
Sút xa
41
Vô-lê
24
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11