FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hrvoje Milic

10.5.1989(35) 183cm 75Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM56
RM58
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
44
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
35
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15