FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Bum Young

2.4.1989(35) 194cm 90Kg
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM28
RM25
RB25
RWB25
CB30
SW30
GK59
Sức mạnh
64
Thể lực
24
Tăng tốc
34
Tốc độ
36
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
18
Phản ứng
53
Quyết đoán
41
TM phát bóng
64
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
61