FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seung Gyu

30.9.1990(34) 187cm 76Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM28
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK65
Sức mạnh
58
Thể lực
20
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
15
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
21
Phản ứng
64
Quyết đoán
29
TM phát bóng
64
TM đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
68