FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Joo Ho

16.1.1987(37) 176cm 69Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM70
RM69
RB73
RWB73
CB69
SW68
GK25
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
71
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
44
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
73
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
73
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21