FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuya Osako

18.5.1990(34) 182cm 70Kg
ST65
RW63
CF65
RF65
CAM64
CM57
CDM48
RM61
RB47
RWB49
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
39
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
64
Đá phạt
51
Penalty
65
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19