FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atsuto Uchida

27.3.1988(36) 176cm 67Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM67
RM67
RB69
RWB70
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
44
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
43
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18