FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Boye

23.4.1987(37) 185cm 72Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM49
CM54
CDM63
RM52
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
15
Chuyền dài
60
Lực sút
42
Đánh đầu
68
Sút xa
25
Vô-lê
15
Sút xoáy
36
Đá phạt
19
Penalty
29
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10