FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daley Blind

9.3.1990(34) 180cm 72Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM69
CDM70
RM67
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
70
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
40
Chuyền dài
68
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
58
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13