FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Celso Borges

27.5.1988(35) 184cm 82Kg
ST67
RW65
CF67
RF67
CAM67
CM67
CDM62
RM66
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
72
Kèm người
53
Tranh bóng
46
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
69
Sút xa
66
Vô-lê
68
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16