FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Johnson

31.5.1989(35) 190cm 98Kg
ST29
RW29
CF28
RF28
CAM28
CM27
CDM27
RM29
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
58
Thể lực
39
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
41
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
68