FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeroen Zoet

6.1.1991(33) 189cm 85Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM31
RM30
RB30
RWB30
CB28
SW28
GK69
Sức mạnh
59
Thể lực
43
Tăng tốc
54
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
34
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
15
Chuyền dài
37
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
65
Quyết đoán
20
TM phát bóng
71
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
70