FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darwin Quintero

18.9.1987(37) 166cm 67Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM60
CDM46
RM67
RB47
RWB50
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
66
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
23
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15