FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodney Wallace

17.6.1988(36) 180cm 68Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM56
RM62
RB58
RWB59
CB55
SW54
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18