FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eliaquim Mangala

13.2.1991(33) 188cm 81Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM66
RM57
RB68
RWB66
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
74
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
74
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
52
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17