FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eyong Enoh

23.3.1986(38) 174cm 70Kg
ST49
RW50
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM67
RM54
RB63
RWB62
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
25
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
84
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17