FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Zuber

17.8.1991(33) 182cm 80Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM58
RM66
RB57
RWB58
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
54
Sút xa
74
Vô-lê
53
Sút xoáy
71
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12