FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Bony

10.12.1988(35) 182cm 88Kg
ST73
RW67
CF70
RF70
CAM67
CM62
CDM53
RM65
RB51
RWB52
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
29
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
41
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
75
Chuyền dài
44
Lực sút
79
Đánh đầu
75
Sút xa
74
Vô-lê
69
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
71
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
61
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15