FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eder

22.12.1987(36) 188cm 81Kg
ST71
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM65
CDM57
RM69
RB56
RWB58
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
37
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
34
Tranh bóng
43
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
58
Lực sút
74
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
40
Penalty
67
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15