FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio

28.9.1987(37) 178cm 72Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM67
RM66
RB70
RWB70
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
72
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
63
Tranh bóng
71
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
67
Sút xa
71
Vô-lê
49
Sút xoáy
76
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12