FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro

28.7.1987(36) 169cm 64Kg
ST72
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM71
CDM57
RM76
RB57
RWB61
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
74
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
74
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
71
Phản ứng
81
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13