FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Wilshere

1.1.1992(32) 173cm 65Kg
ST68
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM74
CDM70
RM74
RB68
RWB70
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
65
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
60
Chuyền dài
76
Lực sút
69
Đánh đầu
55
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
74
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
77
Phản ứng
74
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15