FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Oliveira

8.8.1991(33) 186cm 82Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM66
CM60
CDM52
RM66
RB51
RWB53
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
29
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
51
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
68
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13