FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Addy

21.2.1990(34) 180cm 73Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM61
RB63
RWB63
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12