FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Burki

14.11.1990(33) 187cm 83Kg
ST30
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM29
CDM30
RM30
RB29
RWB29
CB30
SW30
GK67
Sức mạnh
63
Thể lực
29
Tăng tốc
46
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
30
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
29
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
24
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
63
TM đổ người
75
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
76