FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Lopes

19.12.1986(37) 182cm 83Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM68
RM65
RB68
RWB69
CB68
SW67
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
31
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
32
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16