FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Schmelzer

22.1.1988(36) 181cm 74Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM69
RM63
RB71
RWB70
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
74
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
75
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
59
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12