FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Admir Mehmedi

16.3.1991(33) 182cm 76Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM50
RM64
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
51
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18