FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Mostefa

30.8.1983(41) 181cm 82Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM63
RM53
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
29
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
68
Sút xa
60
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12